Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
art paper


noun
a high-quality paper (usually having a filler of china clay)
Topics:
china clay, china stone, kaolin, kaoline, porcelain clay, terra alba
Hypernyms:
paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.